Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 84 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Chirpan | koko | 2,661,264 | vòng 2 |
2 | FC CHERNOMOREC | Августин Кръчмаров | 2,750,609 | vòng 3 |
3 | FC Botev/pd/ | Leon | 2,384,490 | vòng 2 |
4 | Fc BDIN | Ванката | 182,942 | vòng 3 |
5 | FC Chukundurs | gemos | 3,101,506 | vòng 3 |
6 | FC Athletic | ivo | 4,827,745 | vòng 2 |
7 | Vereya | meho | 178,841 | vòng 3 |
8 | Marek Dupnitca | Jr Flex | 2,928,443 | vòng 2 |
9 | MAREK | Mikele | 3,501,937 | vòng 3 |
10 | Lions | Никола Пашов | 5,353,953 | vòng 4 |
11 | FC Lokomotiv | ники | 3,574,744 | vòng 3 |
12 | FC Radecki | ringlass | 3,058,829 | vòng 3 |
13 | GustoMayna | invisiblenn | 1,713,655 | vòng 4 |
14 | FC Maritza (Tzalapica) | razveden_74 | 966,385 | vòng 2 |
15 | FC Burgas #4 | Đội máy | 0 | vòng 4 |
16 | FC Simitli | Đội máy | 0 | vòng 3 |