Giải vô địch quốc gia Bahrain mùa 76
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | Creative | 12,384,874 | - |
2 | Sunny Delight | Azzek | 1,573,242 | - |
3 | Jidd Hafs #3 | Đội máy | 252,633 | - |
4 | Al-Muharraq #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Madinat 'Isa | Đội máy | 441,821 | - |
6 | Al-Hadd #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Madinat 'Isa #3 | Đội máy | 108,688 | - |
8 | Manama #9 | Đội máy | 0 | - |
9 | Manama #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | Al-Hadd | Đội máy | 224,287 | - |
11 | Hammad | Đội máy | 0 | - |
12 | Ar-Rifa' #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | Manama #13 | Đội máy | 0 | - |
14 | Manama #12 | Đội máy | 0 | - |
15 | Manama #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | Manama #10 | Đội máy | 0 | - |
17 | Manama #14 | Đội máy | 0 | - |
18 | Jidd Hafs | Đội máy | 0 | - |