Giải vô địch quốc gia Benin mùa 58
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Diore | Buffles | 5 | 19 |
R. Mesmin | FC Brazzaville #10 | 2 | 31 |
P. Shih | FC Nouakchott #6 | 2 | 32 |
M. Sidibé | FC Brazzaville #10 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Shih | FC Nouakchott #6 | 10 | 32 |
G. Diore | Buffles | 8 | 19 |
R. Mesmin | FC Brazzaville #10 | 6 | 31 |
D. Maikin | FC Brazzaville #10 | 5 | 22 |
U. Zutongo | FC Cove | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Aliu | FC Abomey Ben | 13 | 15 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Mesmin | FC Brazzaville #10 | 11 | 31 |
P. Shih | FC Nouakchott #6 | 11 | 32 |
U. Zutongo | FC Cove | 9 | 31 |
G. Diore | Buffles | 6 | 19 |
C. D'Urso | xingting | 6 | 36 |
D. Kane | Banikoara | 3 | 10 |
M. Burundari | FC Nouakchott #6 | 2 | 18 |
O. Kairaba | FC Abomey Ben | 2 | 0 |
D. Maikin | FC Brazzaville #10 | 1 | 22 |
M. Sidibé | FC Brazzaville #10 | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Maikin | FC Brazzaville #10 | 2 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. D'Urso | xingting | 2 | 36 |
D. Kane | Banikoara | 1 | 10 |