Giải vô địch quốc gia Benin mùa 78

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bj M. Akpovibj FC Abomey Ben11836
bj M. Solajabj FC Abomey Ben6932
bj K. Olympiobj xingting5833
bj M. Sissokobj Banikoara5729
bj S. Boussoubj FC Abomey Ben4520
bj B. Minkettebj Banikoara4130
at L. Haasbj Tree Ar3335
bj T. Tombiribj FC Abomey Ben3024
bj O. Nzalebj FC green trees2834
tg A. Chebilebj FC Abomey Ben2728

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bj M. Solajabj FC Abomey Ben7032
bj C. Yaovibj FC Abomey Ben5526
mg S. Shukumabj Banikoara3126
it L. Pellizottibj xingting3035
cm E. Biyikbj Banikoara2726
vn C. Thanh Hậubj FC green trees2632
bj O. Soyinkabj FC Abomey Ben2525
sco P. Cribbbj xingting2431
tc F. Chavassebj Banikoara2221
ht G. Riotybj Tree Ar1929

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
bj E. Bassebj FC Abomey Ben2324
bj A. Sillahbj Banikoara2234
il Y. Pinskybj xingting1831
th C. Khadpobj Tree Ar1635
cn Z. Huangbj Buffles831
dk M. Ronholtbj FC green trees515
cn Z. Hsuehbj FC green trees414
bj I. Adamabj FC Parakou #2331
mn S. Batmuntchbj Banikoara24
bj M. Gastonbj FC Porto-Novo #512

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
bj B. Dangbobj FC Parakou #21431
it E. Zilianibj xingting1131
bj M. Solajabj FC Abomey Ben1132
dm V. Broganbj Tree Ar1130
bj A. Kweibj FC Parakou #21033
mg S. Shukumabj Banikoara926
ht G. Riotybj Tree Ar929
bj Y. Marongbj FC Parakou #2931
sco P. Cribbbj xingting931
ci O. Fassabj FC Allada933

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
bj T. Saidebj Banikoara14
bj M. Songhaibj FC Abomey Ben10
hr M. Krpanbj Tree Ar127
bj C. Katusibj FC Parakou #2129
bj A. Agboyiborbj Buffles10
it E. Zilianibj xingting131
cn B. Ts'aibj Buffles132
ci D. Maloubj Segbana135

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
fr C. Dufourcqbj xingting318
it C. Ciolabj FC Porto-Novo #5116
bj Y. Seckbj FC green trees127
cn Z. Wubj Buffles130
il Y. Pinskybj xingting131
sm F. Lupatellibj xingting131
dz M. Benbj FC green trees133
kr W. Leebj FC green trees134
fi S. Kisonenbj FC Porto-Novo #5135
td W. Debybj FC Parakou #2136