Giải vô địch quốc gia Bermuda mùa 48 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bs S. Grimbm FC Hamilton #37134
jm J. Funkbm FC St. George #84334
by S. Mordvinovbm St. George3736
jm D. Manuelbm FC Hamilton #63436
ky G. Framebm Somerset Trojans3330
cu A. Revillabm Rejuvenate FC3335
bm J. Weasebm FC Hamilton #32036
bm N. Gibsonbm FC St. George2038
cu A. Balsecabm St. George1826
bs K. Peabodybm FC Hamilton #31740

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bs K. Peabodybm FC Hamilton #34240
cu G. Urguidibm St. George4132
bs K. Huldermanbm FC Hamilton #62632
kos V. Kulabm FC St. George #82633
ca O. Žalacbm Hamilton #92234
us T. Mathewsbm Somerset Trojans2130
cu E. Lermabm St. George1931
cu D. Arbizubm FC Hamilton #61530
ly N. Torjmanbm Rejuvenate FC1532
cu V. Filhobm FC St. George1334

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cu J. Cabrisasbm FC Hamilton #71436
cu Ó. Etxeitabm FC St. George1226
bm R. Boticabm FC Hamilton #31139
bm C. Hostlerbm Somerset Trojans836
cu R. Casmerobm Rejuvenate FC236
bs S. Downesbm Somerset Trojans136
cu M. Esquerrebm FC St. George138

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cu D. Arbizubm FC Hamilton #61830
pr K. Dennissbm Somerset Trojans1630
cu G. Urguidibm St. George1632
cu E. Basantebm FC Hamilton #71532
bm T. Brazierbm FC St. George1330
cu E. Lermabm St. George1331
ly N. Torjmanbm Rejuvenate FC1332
cu V. Filhobm FC St. George1334
jm I. Goodmanbm Hamilton #91129
kos V. Kulabm FC St. George #81133

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
pr K. Dennissbm Somerset Trojans230
bm F. Patersonbm FC Hamilton #3233
jm I. Goodmanbm Hamilton #9129
bm T. Brazierbm FC St. George130
cu E. Lermabm St. George131
bs M. Pryorbm FC Hamilton #7133
cu A. Revillabm Rejuvenate FC135

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
sk I. Billibm Hamilton #9234
lv J. Daņiļevičsbm Rejuvenate FC122
ky B. Vicarbm FC Hamilton #7133
rs V. Greenbm FC St. George135
pl M. Jaroszbm St. George135
jm E. Groserbm Hamilton #9136
rw O. Amadoubm FC Hamilton #6136
bs K. Peabodybm FC Hamilton #3140