Giải vô địch quốc gia Bermuda mùa 57 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Rowsey | St. George #3 | 49 | 36 |
H. Riobo | Hamilton #5 | 36 | 36 |
C. Yost | Hamilton #4 | 29 | 31 |
C. Gábor | FC Hamilton | 20 | 22 |
G. Free | FC Hamilton #8 | 19 | 33 |
Z. Century | FC Hamilton #8 | 7 | 34 |
P. Hamblin | Tobacco Smokers | 2 | 31 |
M. Pena | FC St. George #10 | 1 | 40 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Torjman | Hamilton #5 | 3 | 16 |
H. Riobo | Hamilton #5 | 3 | 36 |
C. Gábor | FC Hamilton | 2 | 22 |
S. Ramírez | St. George #3 | 1 | 7 |
G. Rutherford | Hamilton #4 | 1 | 10 |
G. Free | FC Hamilton #8 | 1 | 33 |
P. Butlin | FC Hamilton #8 | 1 | 33 |
Z. Century | FC Hamilton #8 | 1 | 34 |
J. Rowsey | St. George #3 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Alcott | FC Hamilton #8 | 11 | 36 |
R. Casmero | Hamilton #5 | 3 | 13 |
L. Balding | Tobacco Smokers | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Ibbison | FC Hamilton #8 | 5 | 28 |
S. Henson | Hamilton #4 | 3 | 4 |
G. Rutherford | Hamilton #4 | 3 | 10 |
N. Torjman | Hamilton #5 | 3 | 16 |
P. Kanuta | Tobacco Smokers | 3 | 29 |
M. Springett | St. George #3 | 3 | 34 |
P. Butlin | FC Hamilton #8 | 2 | 33 |
R. Wellfare | FC Hamilton #7 | 2 | 35 |
L. Cheadle | FC Hamilton #8 | 1 | 2 |
K. Siebrecht | Hamilton #4 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Springett | St. George #3 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Springett | St. George #3 | 1 | 34 |