Giải vô địch quốc gia Bra-xin mùa 19 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Arapiraca | 2 | 6 |
. | Vfß AlbrechtHeim | 1 | 19 |
Y. Erkan | Vfß AlbrechtHeim | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Vfß AlbrechtHeim | 3 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Lacerda | Vfß AlbrechtHeim | 7 | 0 |
. | Vfß AlbrechtHeim | 4 | 19 |
Y. Erkan | Vfß AlbrechtHeim | 3 | 36 |
P. Bonilha | Campos dos Goytacazes | 2 | 0 |
N. Balbo | Campos dos Goytacazes | 2 | 36 |
A. Torres | Barra Mansa | 1 | 7 |
J. Euler | Belem #4 | 1 | 10 |
D. Lysø | Duque de Caxias | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Lysø | Duque de Caxias | 1 | 38 |
Y. Erkan | Vfß AlbrechtHeim | 1 | 36 |