Giải vô địch quốc gia Bra-xin mùa 68

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
pt A. Estevãobr Corvos Laranja7437
jo A. Beharbr XingLing eSports2323
ma H. Soleymanbr Jardim São Paulo2338
cn S. Laubr Inazuma Eleven2034
br J. Filipebr XingLing eSports713
mt M. Warfieldbr Doutrinador522
lv S. Saussbr XingLing eSports327
ca T. Łuszczykbr Corvos Laranja337
mo P. Xiongbr Agua Santa333
pt C. Mendesbr EC Santo Andre Utinga237

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tz T. Sephalibr ERBIN Lagoas3736
lv V. Grotēnsbr Corvos Laranja3133
ca T. Łuszczykbr Corvos Laranja2937
ma H. Soleymanbr Jardim São Paulo2938
pt C. Mendesbr EC Santo Andre Utinga2237
ki W. Maikelekelevesibr XingLing eSports1720
mo P. Xiongbr Agua Santa1433
lv S. Saussbr XingLing eSports1127
ar F. Mauleonbr Doutrinador524
is D. Hallmundurssonbr Agua Santa428

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn J. Gaobr Black Hawks2537
eng O. Birdbr XingLing eSports2122
br E. Guimarãesbr Maracajá210
dj B. Selassiebr Bayern Munchen FC118

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
br V. Albernazbr Jardim São Paulo130
kh S. Yuthevongbr TigresOG1330
mo P. Xiongbr Agua Santa1333
is D. Hallmundurssonbr Agua Santa1128
br H. Alvesbr Corinthians1019
ao S. Brasãobr EC Santo Andre Utinga828
tz T. Sephalibr ERBIN Lagoas836
br Q. Rebouçasbr Jardim São Paulo811
br G. Ataídebr Cachambi CF70
uy M. Lojerobr Agua Santa70

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
br S. Cabralbr Sao Paulo V10
br T. Homembr Discipulado LC10
br D. Espargosabr Corvos Laranja10
br L. Mascarenhasbr F NOVA10
br D. Lagobr Corvos Laranja10
br Q. Rebouçasbr Jardim São Paulo111
br H. Alvesbr Corinthians119
kh S. Yuthevongbr TigresOG130

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
br N. Capelabr Sao Paulo V13
de D. Komosińskibr Inazuma Eleven138
ec B. Arcainebr Campo Grande FC130