Giải vô địch quốc gia Bahamas mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Jue | FC Nassau #7 | 19 | 33 |
C. Hsi | Freeport | 1 | 13 |
I. Mullens | FC Nassau #10 | 1 | 36 |
. | FC Nassau #7 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nassau #7 | 19 | 32 |
C. Hsi | Freeport | 2 | 13 |
X. Jue | FC Nassau #7 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nassau #7 | 14 | 32 |
R. Marker | FC Nassau #10 | 11 | 28 |
. | Nassau #5 | 7 | 0 |
K. Elward | FC Nassau #7 | 3 | 0 |
. | Nassau #5 | 3 | 0 |
S. Bacchus | FC Nassau #3 | 2 | 0 |
J. Mullady | FC Nassau #3 | 2 | 0 |
X. Jue | FC Nassau #7 | 2 | 33 |
. | Nassau #5 | 1 | 0 |
R. Bencroft | FC Bayern Munich | 1 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bayern Munich | 1 | 0 |
. | FC Nassau #7 | 1 | 0 |
R. Marker | FC Nassau #10 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Mullens | FC Nassau #10 | 1 | 36 |