Giải vô địch quốc gia Bhutan mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Gruca | Swindon Town FC | 43 | 35 |
W. Wan | Swindon Town FC | 11 | 14 |
J. Leguizamón | Swindon Town FC | 3 | 26 |
. | FC Wangdi Phodrang | 2 | 6 |
Y. Lau | Swindon Town FC | 2 | 26 |
. | FC Wangdi Phodrang | 1 | 10 |
. | FC Thimphu | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Lau | Swindon Town FC | 9 | 26 |
W. Shah | Swindon Town FC | 1 | 10 |
W. Wan | Swindon Town FC | 1 | 14 |
. | FC Basalona-Hainiu 13 | 1 | 7 |
M. Limbu | Swindon Town FC | 1 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Estrela | Swindon Town FC | 19 | 35 |
. | FC Wangdi Phodrang | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Basalona-Hainiu 13 | 5 | 7 |
. | FC Wangdi Phodrang | 3 | 10 |
. | FC Basalona-Hainiu 13 | 3 | 7 |
. | FC Basalona-Hainiu 13 | 3 | 5 |
B. Waqar Ahmed | Swindon Town FC | 2 | 18 |
. | FC Geylegphug #5 | 1 | 4 |
. | FC Thimphu | 1 | 0 |
W. Shah | Swindon Town FC | 1 | 10 |
G. Qaimkhani | Swindon Town FC | 1 | 6 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Wangdi Phodrang | 1 | 3 |
. | FC Thimphu | 1 | 0 |
Y. Lau | Swindon Town FC | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|