Giải vô địch quốc gia Bhutan mùa 50 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Barlas | FC Daphu | 21 | 36 |
T. Kamal Dahal | FC Wangdue Phodrang | 21 | 40 |
S. Raza Hussain | FC Thimphu #51 | 18 | 36 |
J. Pankharia | FC Thimphu #33 | 17 | 21 |
B. Icecreamwala | FC Pemagatshel | 16 | 35 |
N. Hiệp Hà | FC Daphu | 14 | 36 |
E. Farras | FC Thimphu #11 | 13 | 18 |
A. Mahato | FC Thimphu | 13 | 21 |
T. Mahato | Transport United FC | 12 | 33 |
S. Maharajan | FC Thimphu #37 | 11 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Shilpa | FC Thimphu #37 | 45 | 35 |
T. Mahato | Transport United FC | 34 | 33 |
K. Shi | FC Thimphu | 18 | 30 |
R. Zangpo | FC Thimphu #33 | 14 | 32 |
R. Azouz | FC Wangdue Phodrang | 13 | 30 |
B. Icecreamwala | FC Pemagatshel | 13 | 35 |
A. Tanawali | FC Thimphu | 11 | 16 |
J. Dasgupta | FC Thimphu #37 | 10 | 34 |
S. Magar | FC Thimphu | 9 | 33 |
R. Gill | FC Thimphu #11 | 9 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Phadnis | FC Wangdue Phodrang | 19 | 40 |
W. Boussira | FC Thimphu #11 | 11 | 32 |
H. Ghulam Mahomed | FC Thimphu #33 | 8 | 36 |
D. Merchant | FC Thimphu #33 | 6 | 33 |
O. Shrikant | FC Thimphu | 5 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Chensal | FC Phuntsholing #12 | 17 | 30 |
N. Basnet | Transport United FC | 13 | 30 |
B. Singh Tamang | FC Wangdue Phodrang | 13 | 32 |
R. Zangpo | FC Thimphu #33 | 12 | 32 |
T. Mahato | Transport United FC | 12 | 33 |
S. Magar | FC Thimphu | 12 | 33 |
J. Dasgupta | FC Thimphu #37 | 12 | 34 |
S. Shilpa | FC Thimphu #37 | 12 | 35 |
K. Shi | FC Thimphu | 11 | 30 |
R. Azouz | FC Wangdue Phodrang | 11 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Tanawali | FC Thimphu | 1 | 16 |
A. Manjhi | FC Daphu | 1 | 21 |
K. Shi | FC Thimphu | 1 | 30 |
D. Narayan | FC Wangdue Phodrang | 1 | 30 |
R. Zangpo | FC Thimphu #33 | 1 | 32 |
L. Chemjong | FC Thimphu #11 | 1 | 34 |
S. Shah | FC Thimphu #37 | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Kundi | FC Phuntsholing #12 | 4 | 36 |
E. Atil | FC Thimphu #51 | 2 | 29 |
S. Lachman | FC Pemagatshel | 2 | 36 |
S. Ijaz Ahmed | FC Thimphu | 1 | 27 |
C. Lama | FC Thimphu #33 | 1 | 36 |
F. Sipra | FC Thimphu | 1 | 36 |