Giải vô địch quốc gia Bhutan mùa 55
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Mulepati | FC Geylegphug #4 | 57 | 30 |
T. Maharajan | AC Sainty | 53 | 22 |
B. Boudouani | FC Geylegphug #4 | 49 | 35 |
E. Belicha | Swindon Town FC | 48 | 25 |
H. Zanjabil | AC Sainty | 47 | 20 |
T. Jalalipoor | FC Basalona-Hainiu 13 | 29 | 22 |
E. Sebők | FC Thimphu #37 | 23 | 36 |
T. Chencho | FC Basalona-Hainiu 13 | 21 | 19 |
C. Calheiros | FC Thimphu #5 | 15 | 32 |
G. Limbu | FC Geylegphug #4 | 14 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Bomjon | Swindon Town FC | 53 | 28 |
P. Chatha | AC Sainty | 38 | 23 |
N. Kumari | FC Geylegphug #4 | 28 | 34 |
R. Taring | FC Geylegphug #4 | 27 | 34 |
B. Madari | Swindon Town FC | 21 | 12 |
R. Man Singh | FC Geylegphug #4 | 19 | 28 |
R. Samdrup | FC Basalona-Hainiu 13 | 18 | 20 |
S. Shilpa | FC Thimphu #37 | 17 | 30 |
K. Nousherwani | FC Phuntsholing #3 | 13 | 35 |
P. Sudeshna | FC Basalona-Hainiu 13 | 12 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Sheikh | AC Sainty | 19 | 22 |
K. Mbugua | AC Sainty | 19 | 24 |
R. Norbu | FC Basalona-Hainiu 13 | 16 | 28 |
I. Lamyaghri | Swindon Town FC | 16 | 27 |
N. Teua | Swindon Town FC | 4 | 8 |
E. Dano | FC Wangdi Phodrang | 4 | 38 |
D. Taring | FC Basalona-Hainiu 13 | 3 | 8 |
P. Collingsworth | FC Thimphu #5 | 2 | 35 |
D. Asunis | FC Panbang | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Vojavona | FC Thimphu #5 | 12 | 32 |
P. Magar | FC Basalona-Hainiu 13 | 10 | 24 |
P. Patil | FC Wangdi Phodrang | 9 | 31 |
G. Kut | FC Thimphu #5 | 9 | 33 |
S. Malla | FC Wangdi Phodrang | 9 | 33 |
M. Imtiaz Ahmed | FC Thimphu #37 | 7 | 26 |
R. Man Singh | FC Geylegphug #4 | 7 | 28 |
L. Mulepati | FC Wangdi Phodrang | 7 | 32 |
A. Buey | FC Thimphu #5 | 7 | 34 |
N. Kumari | FC Geylegphug #4 | 6 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Vuk | FC Thimphu #5 | 1 | 16 |
A. Burditt | FC Phuntsholing #3 | 1 | 21 |
P. Sudeshna | FC Basalona-Hainiu 13 | 1 | 23 |
N. Chand | FC Wangdi Phodrang | 1 | 32 |
R. Yadav | FC Thimphu #37 | 1 | 33 |
R. Taring | FC Geylegphug #4 | 1 | 34 |
M. Bueno | FC Thimphu #5 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Broński | FC Thimphu #5 | 2 | 33 |
H. Vipin | FC Phuntsholing #3 | 2 | 36 |
S. Shilpa | FC Thimphu #37 | 1 | 30 |
L. Mulepati | FC Wangdi Phodrang | 1 | 32 |
J. Gauchan | FC Wangdi Phodrang | 1 | 35 |