Giải vô địch quốc gia Bhutan mùa 61
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Swindon Town FC | Jack Ma | 12,742,698 | - |
2 | AC Sainty | MarsZhou | 11,826,758 | - |
3 | FC Basalona-Hainiu 13 | 老赵or增哥 | 9,143,512 | - |
4 | FC Geylegphug #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Pemagatshel | Đội máy | 451,895 | - |
6 | FC Wangdi Phodrang | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Thimphu #51 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Phuntsholing #12 | Đội máy | 210,345 | - |
9 | Drukpol | yougal | 106,030 | - |
10 | FC Thimphu | Đội máy | 0 | - |