Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jwaneng | 2 | 22 |
. | FC Gaborone #4 | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Gaborone #4 | 1 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Gaborone #6 | 13 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Gaborone #4 | 4 | 26 |
. | FC Jwaneng | 3 | 22 |
. | FC Gaborone #4 | 2 | 26 |
. | FC Gaborone #4 | 2 | 30 |
. | FC Gaborone #4 | 1 | 5 |
. | FC Gaborone #4 | 1 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Gaborone #4 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|