Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 41 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Gaborone #6 | 70 | RSD11 899 286 |
2 | FC Jwaneng | 64 | RSD10 879 347 |
3 | FC Mochudi #2 | 61 | RSD10 369 378 |
4 | FC Gaborone #11 | 51 | RSD8 669 480 |
5 | FC Moshupa #2 | 49 | RSD8 329 500 |
6 | Gaborone Zebras | 48 | RSD8 159 511 |
7 | FC Lobatse #2 | 45 | RSD7 649 541 |
8 | FC Serowe | 43 | RSD7 309 562 |
9 | FC Palapye | 43 | RSD7 309 562 |
10 | FC Gaborone #12 | 42 | RSD7 139 572 |
11 | FC Jwaneng #2 | 36 | RSD6 119 633 |
12 | FC Maun #2 | 29 | RSD4 929 704 |
13 | FC Gaborone #7 | 26 | RSD4 419 735 |
14 | FC Tutume | 23 | RSD3 909 765 |
15 | FC Tlokweng | 23 | RSD3 909 765 |
16 | FC Upstairs | 17 | RSD2 889 827 |