Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 44 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Upstairs | 67 | RSD11 457 721 |
2 | FC Moshupa #2 | 63 | RSD10 773 678 |
3 | FC Serowe | 62 | RSD10 602 667 |
4 | FC Mochudi #2 | 57 | RSD9 747 613 |
5 | FC Gaborone #10 | 54 | RSD9 234 581 |
6 | FC Gaborone #12 | 47 | RSD8 037 506 |
7 | FC Jwaneng #2 | 45 | RSD7 695 484 |
8 | FC Moshupa | 39 | RSD6 669 420 |
9 | FC Gaborone #4 | 38 | RSD6 498 409 |
10 | FC Lobatse #2 | 35 | RSD5 985 377 |
11 | FC Tonota #2 | 34 | RSD5 814 366 |
12 | FC Tlokweng | 33 | RSD5 643 355 |
13 | FC Tutume | 32 | RSD5 472 344 |
14 | FC Palapye | 29 | RSD4 959 312 |
15 | FC Mogoditshane #2 | 25 | RSD4 275 269 |
16 | FC Gaborone #7 | 6 | RSD1 026 065 |