Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 52 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Moshupa #2 | 68 | RSD11 473 682 |
2 | FC Gaborone #11 | 60 | RSD10 123 837 |
3 | FC Mochudi #2 | 52 | RSD8 773 992 |
4 | FC Tonota #2 | 50 | RSD8 436 531 |
5 | FC Mogoditshane | 50 | RSD8 436 531 |
6 | FC Lobatse #2 | 49 | RSD8 267 800 |
7 | FC Gaborone #2 | 44 | RSD7 424 147 |
8 | FC Molepolole | 40 | RSD6 749 225 |
9 | FC Tlokweng | 39 | RSD6 580 494 |
10 | FC Gaborone #7 | 36 | RSD6 074 302 |
11 | FC Gaborone #4 | 35 | RSD5 905 572 |
12 | FC Mogoditshane #2 | 33 | RSD5 568 110 |
13 | FC Moshupa | 31 | RSD5 230 649 |
14 | FC Palapye | 31 | RSD5 230 649 |
15 | FC Gaborone #10 | 29 | RSD4 893 188 |
16 | FC Serowe | 28 | RSD4 724 457 |