Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 55 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Gaborone #2 | 57 | RSD9 806 511 |
2 | FC Mogoditshane | 56 | RSD9 634 467 |
3 | FC Gaborone #7 | 56 | RSD9 634 467 |
4 | FC Mochudi #2 | 52 | RSD8 946 291 |
5 | FC Molepolole | 45 | RSD7 741 983 |
6 | FC Gaborone #10 | 45 | RSD7 741 983 |
7 | FC Gaborone #11 | 44 | RSD7 569 939 |
8 | FC Palapye #2 | 44 | RSD7 569 939 |
9 | FC Tlokweng | 41 | RSD7 053 806 |
10 | FC Lobatse #2 | 37 | RSD6 365 630 |
11 | FC Serowe | 36 | RSD6 193 586 |
12 | FC Palapye | 36 | RSD6 193 586 |
13 | FC Moshupa | 31 | RSD5 333 366 |
14 | FC Gaborone #4 | 28 | RSD4 817 234 |
15 | FC Tonota #2 | 28 | RSD4 817 234 |
16 | FC Mogoditshane #2 | 26 | RSD4 473 146 |