Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 58 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Gaborone #10 | 60 | RSD10 214 634 |
2 | FC Mogoditshane #2 | 60 | RSD10 214 634 |
3 | FC Gaborone #7 | 57 | RSD9 703 902 |
4 | FC Gaborone #4 | 57 | RSD9 703 902 |
5 | FC Tonota #2 | 56 | RSD9 533 658 |
6 | FC Palapye | 56 | RSD9 533 658 |
7 | FC Gaborone #5 | 53 | RSD9 022 927 |
8 | FC Mochudi #2 | 52 | RSD8 852 683 |
9 | FC Gaborone #2 | 51 | RSD8 682 439 |
10 | FC Serowe | 33 | RSD5 618 049 |
11 | FC Moshupa | 32 | RSD5 447 805 |
12 | FC Palapye #2 | 30 | RSD5 107 317 |
13 | FC Tlokweng | 28 | RSD4 766 829 |
14 | FC Molepolole | 26 | RSD4 426 341 |
15 | FC Tutume #2 | 12 | RSD2 042 927 |
16 | FC Jwaneng #2 | 6 | RSD1 021 463 |