Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 59 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Gaborone #4 | 69 | RSD11 694 388 |
2 | FC Mochudi #2 | 64 | RSD10 846 968 |
3 | FC Mogoditshane | 61 | RSD10 338 517 |
4 | FC Tlokweng | 56 | RSD9 491 097 |
5 | FC Mogoditshane #2 | 56 | RSD9 491 097 |
6 | FC Gaborone #2 | 44 | RSD7 457 291 |
7 | FC Molepolole | 43 | RSD7 287 807 |
8 | FC Palapye #2 | 43 | RSD7 287 807 |
9 | FC Lobatse #2 | 42 | RSD7 118 323 |
10 | FC Palapye | 40 | RSD6 779 355 |
11 | FC Tonota #2 | 39 | RSD6 609 871 |
12 | FC Gaborone #5 | 39 | RSD6 609 871 |
13 | FC Serowe | 33 | RSD5 592 968 |
14 | FC Moshupa | 25 | RSD4 237 097 |
15 | FC Tutume #2 | 10 | RSD1 694 839 |
16 | FC Jwaneng #2 | 8 | RSD1 355 871 |