Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Gaborone #10 | 75 | RSD12 768 292 |
2 | FC Gaborone #5 | 61 | RSD10 384 878 |
3 | FC Mogoditshane | 58 | RSD9 874 146 |
4 | FC Mochudi #2 | 58 | RSD9 874 146 |
5 | FC Gaborone #4 | 55 | RSD9 363 414 |
6 | FC Gaborone #2 | 50 | RSD8 512 195 |
7 | FC Mogoditshane #2 | 37 | RSD6 299 024 |
8 | FC Tlokweng | 37 | RSD6 299 024 |
9 | FC Tutume #2 | 36 | RSD6 128 780 |
10 | FC Lobatse #2 | 35 | RSD5 958 536 |
11 | FC Tonota #2 | 33 | RSD5 618 049 |
12 | FC Moshupa | 31 | RSD5 277 561 |
13 | FC Palapye | 28 | RSD4 766 829 |
14 | FC Molepolole | 27 | RSD4 596 585 |
15 | FC Jwaneng #2 | 26 | RSD4 426 341 |
16 | FC Gaborone #12 | 22 | RSD3 745 366 |