Giải vô địch quốc gia Botswana mùa 82 [2]
Danh sách ghi bàn
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Habyari | FC Gaborone #10 | 3 | 6 |
K. Tshisekedi | FC Mogoditshane | 2 | 6 |
G. Turay | Galaxy | 2 | 6 |
B. Boganda | FC Jwaneng #2 | 2 | 6 |
W. Tsiba | FC Gaborone #4 | 2 | 6 |
P. Burna | FC Mochudi #2 | 1 | 4 |
T. Tewase | FC Gaborone #7 | 1 | 5 |
A. Dessalegne | FC Gaborone #5 | 1 | 6 |
E. Demesu | FC Palapye #2 | 1 | 6 |
F. Asmerom | FC Palapye | 1 | 6 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Yeboah | FC Jwaneng #2 | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Fodio | FC Jwaneng #2 | 1 | 5 |
M. Odere | FC Mogoditshane | 1 | 5 |
L. Okino | FC Palapye #2 | 1 | 6 |
C. Clementino | FC Gaborone #2 | 1 | 6 |
O. Kolingba | Galaxy | 1 | 6 |