Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút mùa 23
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Newsilicon Valley | GateHeadDitch | 7,754,457 | - |
2 | Wasted Potential | Jame Brown | 6,625,328 | - |
3 | Minsk #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | Minsk #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Mini Rusengo | Arturs | 4,749,901 | - |
6 | Minsk #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC BUG | Gvozd' | 7,971,685 | - |
8 | Svetlahorsk #2 | RealFlush | 310,645 | - |
9 | Prussians | Andryvs | 9,725,083 | - |
10 | Zash | Omori | 78,969 | - |
11 | FC Gomel | roman | 297,674 | - |
12 | Gomel #2 | Đội máy | 0 | - |