Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút mùa 23
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Newsilicon Valley | GateHeadDitch | 7,647,914 | - |
2 | Wasted Potential | Jame Brown | 6,569,902 | - |
3 | Minsk #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | Minsk #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Mini Rusengo | Arturs | 4,614,091 | - |
6 | Minsk #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC BUG | Gvozd' | 7,889,611 | - |
8 | Svetlahorsk #2 | RealFlush | 304,324 | - |
9 | Prussians | Andryvs | 9,602,160 | - |
10 | Zash | Omori | 15,003 | - |
11 | FC Gomel | roman | 238,494 | - |
12 | Gomel #2 | Đội máy | 0 | - |