Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút mùa 50
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Newsilicon Valley | GateHeadDitch | 7,030,345 | - |
2 | Prussians | Andryvs | 9,132,006 | - |
3 | Vilejka | Đội máy | 0 | - |
4 | FC BUG | Gvozd' | 7,421,582 | - |
5 | Vicebsk | Jack | 534,483 | - |
6 | Wasted Potential | Jame Brown | 6,052,383 | - |
7 | Minsk #6 | Đội máy | 0 | - |
8 | Last Latgalian Legion | Ladgaļs | 2,972,994 | - |
9 | Salihorsk | Đội máy | 0 | - |
10 | Mini Rusengo | Arturs | 3,861,757 | - |
11 | Maladzecna #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Minsk #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Kobryn | Đội máy | 0 | - |
14 | Navapolack #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Baranovichi | Đội máy | 0 | - |
16 | Brèst | Đội máy | 0 | - |