Giải vô địch quốc gia Canada mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Toronto #2 | 24 | 32 |
J. Gajraj | FC Taicang Jinlin | 22 | 26 |
. | Toronto #2 | 3 | 32 |
R. Golding | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 31 |
. | Toronto #2 | 2 | 32 |
. | Toronto #2 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 14 | 22 |
. | Toronto #2 | 14 | 32 |
. | Toronto #2 | 10 | 32 |
R. Golding | Tristeza Nao Tem Fim | 3 | 31 |
. | Toronto #2 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Toronto #2 | 5 | 32 |
. | Toronto #2 | 4 | 0 |
. | Toronto #2 | 4 | 0 |
R. Golding | Tristeza Nao Tem Fim | 4 | 31 |
. | Toronto #2 | 2 | 0 |
. | Toronto #2 | 2 | 0 |
. | Toronto #2 | 2 | 32 |
D. Ghil | Tristeza Nao Tem Fim | 1 | 2 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 1 | 22 |
J. Gajraj | FC Taicang Jinlin | 1 | 26 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Toronto #2 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|