Giải vô địch quốc gia Canada mùa 15
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Gajraj | FC Taicang Jinlin | 21 | 24 |
D. Ghil | Tristeza Nao Tem Fim | 17 | 32 |
K. Bogdanovski | Hamilton FC | 8 | 23 |
. | Montreal Impact | 7 | 14 |
. | Montreal Impact | 6 | 19 |
. | Les Plaises | 5 | 20 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 1 | 24 |
O. Fazzie | Sherbrooke | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Major | FC Taicang Jinlin | 8 | 25 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 6 | 24 |
. | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 20 |
O. Fazzie | Sherbrooke | 2 | 30 |
. | Montreal Impact | 1 | 19 |
K. Bogdanovski | Hamilton FC | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Winnipeg | 6 | 0 |
O. Fazzie | Sherbrooke | 5 | 30 |
. | Pims Hairpiece | 3 | 0 |
J. Groulart | Tristeza Nao Tem Fim | 3 | 1 |
. | Montreal Impact | 3 | 0 |
D. Garlow | Halifax Fire Department | 3 | 0 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 3 | 24 |
. | Winnipeg | 3 | 32 |
H. Madja | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 0 |
J. Cass | Halifax Fire Department | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Winnipeg | 2 | 32 |