Giải vô địch quốc gia Canada mùa 16
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 没矿 | 12,147,458 | - |
2 | Halifax Fire Department | Kristaps | 7,771,790 | - |
3 | Tristeza Nao Tem Fim | lujandecuyo | 11,805,980 | - |
4 | Les Plaises | Ogie Oglethorpe | 5,226,725 | - |
5 | Hamilton FC | Alex Seymour | 12,624,886 | - |
6 | Liverpool Bastak | Hadi Khatib | 4,924,774 | - |
7 | Pims Hairpiece | Strip | 923,420 | - |
8 | Montreal Impact | Kowalski | 12,122,660 | - |
9 | St. Catharines | Đội máy | 0 | - |
10 | Toronto | Đội máy | 0 | - |
11 | Winnipeg | Đội máy | 0 | - |
12 | Toronto #2 | Đội máy | 0 | - |