Giải vô địch quốc gia Canada mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 没矿 | 12,625,402 | - |
2 | Halifax Fire Department | Kristaps | 7,867,700 | - |
3 | Les Plaises | Ogie Oglethorpe | 6,116,188 | - |
4 | Montreal Impact | Kowalski | 12,443,140 | - |
5 | Tristeza Nao Tem Fim | lujandecuyo | 11,938,407 | - |
6 | Liverpool Bastak | Hadi Khatib | 5,829,386 | - |
7 | Hamilton FC | Alex Seymour | 13,018,208 | - |
8 | Pims Hairpiece | Strip | 1,377,921 | - |
9 | St. Catharines | Đội máy | 0 | - |
10 | Toronto | Đội máy | 0 | - |
11 | Winnipeg | Đội máy | 0 | - |
12 | Toronto #2 | Đội máy | 0 | - |