Giải vô địch quốc gia Canada mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Gajraj | FC Taicang Jinlin | 24 | 28 |
. | Toronto #2 | 24 | 33 |
. | Toronto | 17 | 25 |
. | Toronto #2 | 7 | 33 |
R. Golding | Tristeza Nao Tem Fim | 3 | 32 |
. | Toronto #2 | 2 | 33 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 1 | 21 |
. | Toronto #2 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Golding | Tristeza Nao Tem Fim | 17 | 32 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 12 | 21 |
. | Toronto #2 | 9 | 31 |
. | Toronto #2 | 9 | 33 |
. | Toronto | 3 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Toronto #2 | 6 | 31 |
T. Traivut | FC Taicang Jinlin | 5 | 21 |
. | Toronto #2 | 3 | 0 |
. | Toronto #2 | 2 | 0 |
. | Toronto #2 | 2 | 33 |
. | Toronto | 1 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|