Giải vô địch quốc gia Congo mùa 11
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Brazzaville | 80 | -RSD4 154 295 |
2 | FC Brazzaville #10 | 77 | -RSD3 998 509 |
3 | FC Brazzaville #9 | 64 | -RSD3 323 436 |
4 | FC Brazzaville #4 | 58 | -RSD3 011 864 |
5 | FC Brazzaville #6 | 57 | -RSD2 959 935 |
6 | FC Ouesso | 54 | -RSD2 804 149 |
7 | FC Brazzaville #7 | 49 | -RSD2 544 506 |
8 | FC Brazzaville #5 | 48 | -RSD2 492 577 |
9 | FC Dolisie | 40 | -RSD2 077 148 |
10 | FC Brazzaville #2 | 40 | -RSD2 077 148 |
11 | FC Dolisie #3 | 34 | -RSD1 765 575 |
12 | FC Dolisie #2 | 24 | -RSD1 246 289 |
13 | FC Impfondo | 17 | -RSD882 788 |
14 | FC Brazzaville #13 | 16 | -RSD830 859 |
15 | FC Pointe-Noire #2 | 13 | -RSD675 073 |
16 | FC Brazzaville #8 | 12 | -RSD623 144 |