Giải vô địch quốc gia Congo mùa 11 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Kinkala | 56 | -RSD3 041 606 |
2 | FC Mossendjo | 56 | -RSD3 041 606 |
3 | FC Brazzaville #3 | 54 | -RSD2 932 977 |
4 | FC Jacob #2 | 47 | -RSD2 552 776 |
5 | FC Brazzaville #12 | 46 | -RSD2 498 462 |
6 | FC Brazzaville #11 | 44 | -RSD2 389 833 |
7 | FC Brazzaville #15 | 43 | -RSD2 335 519 |
8 | FC Pointe-Noire #3 | 40 | -RSD2 172 576 |
9 | FC Jacob | 40 | -RSD2 172 576 |
10 | FC Brazzaville #14 | 37 | -RSD2 009 632 |
11 | FC Pointe-Noire | 36 | -RSD1 955 318 |
12 | FC Sibiti | 36 | -RSD1 955 318 |
13 | FC Pointe-Noire #4 | 34 | -RSD1 846 689 |
14 | FC Owando | 30 | -RSD1 629 432 |
15 | FC Mossendjo #2 | 28 | -RSD1 520 803 |
16 | FC Owando #2 | 26 | -RSD1 412 174 |