Giải vô địch quốc gia Congo mùa 12
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Brazzaville #10 | 87 | -RSD4 657 310 |
2 | FC Brazzaville | 68 | -RSD3 640 196 |
3 | FC Brazzaville #9 | 61 | -RSD3 265 470 |
4 | FC Brazzaville #4 | 57 | -RSD3 051 341 |
5 | FC Brazzaville #5 | 54 | -RSD2 890 744 |
6 | FC Ouesso | 51 | -RSD2 730 147 |
7 | FC Brazzaville #6 | 49 | -RSD2 623 083 |
8 | FC Dolisie | 41 | -RSD2 194 824 |
9 | FC Brazzaville #2 | 39 | -RSD2 087 760 |
10 | FC Brazzaville #7 | 38 | -RSD2 034 227 |
11 | FC Dolisie #3 | 37 | -RSD1 980 695 |
12 | FC Jacob #2 | 27 | -RSD1 445 372 |
13 | FC Dolisie #2 | 24 | -RSD1 284 775 |
14 | FC Impfondo | 17 | -RSD910 049 |
15 | FC Pointe-Noire #2 | 17 | -RSD910 049 |
16 | FC Kinkala | 16 | -RSD856 517 |