Giải vô địch quốc gia Congo mùa 22
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Brazzaville #10 | 88 | -RSD5 508 216 |
2 | FC Brazzaville #4 | 79 | -RSD4 944 876 |
3 | FC Brazzaville #9 | 77 | -RSD4 819 689 |
4 | FC Brazzaville | 70 | -RSD4 381 536 |
5 | FC Brazzaville #2 | 65 | -RSD4 068 569 |
6 | FC Dolisie #2 | 46 | -RSD2 879 295 |
7 | FC Ouesso | 41 | -RSD2 566 328 |
8 | FC Brazzaville #7 | 38 | -RSD2 378 548 |
9 | FC Brazzaville #6 | 33 | -RSD2 065 581 |
10 | FC Brazzaville #8 | 32 | -RSD2 002 988 |
11 | FC Brazzaville #5 | 30 | -RSD1 877 801 |
12 | FC Jacob #2 | 29 | -RSD1 815 208 |
13 | FC Brazzaville #21 | 27 | -RSD1 690 021 |
14 | FC Dolisie | 19 | -RSD1 189 274 |
15 | FC Brazzaville #3 | 11 | -RSD688 527 |
16 | FC Dolisie #3 | 5 | -RSD312 967 |