Giải vô địch quốc gia Congo mùa 52 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Brazzaville #24 | 62 | RSD10 602 667 |
2 | FC Brazzaville #25 | 56 | RSD9 576 603 |
3 | FC Dolisie #9 | 55 | RSD9 405 592 |
4 | FC Brazzaville #27 | 53 | RSD9 063 570 |
5 | FC Brazzaville #23 | 52 | RSD8 892 560 |
6 | FC Brazzaville #26 | 49 | RSD8 379 527 |
7 | FC Ouésso | 45 | RSD7 695 484 |
8 | FC Pointe-Noire #11 | 45 | RSD7 695 484 |
9 | FC Dolisie | 43 | RSD7 353 463 |
10 | FC Ouésso #2 | 39 | RSD6 669 420 |
11 | FC Madingou #2 | 34 | RSD5 814 366 |
12 | FC Pointe-Noire #14 | 31 | RSD5 301 334 |
13 | FC Brazzaville #29 | 30 | RSD5 130 323 |
14 | FC Kinkala #2 | 29 | RSD4 959 312 |
15 | FC Dolisie #10 | 25 | RSD4 275 269 |
16 | Sarmatai B | 18 | RSD3 078 194 |