Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 26 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Raquet | FC Lausanne #3 | 45 | 34 |
P. Barents | FC Basel #2 | 35 | 29 |
J. Bertrams | FC Emmen | 27 | 34 |
H. Drenth | FC Küsnacht #2 | 27 | 36 |
B. Lalande | FC Monthey | 26 | 36 |
G. Albani | FC La Tour-de-Peilz | 22 | 36 |
S. Richelieu | FC La Tour-de-Peilz | 15 | 36 |
R. Gilpin | FC Basel #2 | 7 | 32 |
A. Farry | FC Prilly | 2 | 32 |
Y. Bossong | FC Basel #2 | 2 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Gilpin | FC Basel #2 | 17 | 32 |
Y. Bossong | FC Basel #2 | 16 | 33 |
J. Poulus | FC Thalwil | 12 | 37 |
O. Lambrechts | FC Emmen | 11 | 34 |
R. Hovendaal | FC Monthey | 7 | 32 |
S. Scifo | FC Monthey | 7 | 34 |
N. Raquet | FC Lausanne #3 | 6 | 34 |
A. Vauville | FC Geneva #3 | 5 | 15 |
N. Klysen | FC Thalwil | 4 | 31 |
S. Tessier | FC Lausanne #3 | 4 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Minnaar | FC Prilly | 10 | 36 |
F. Bregmestre | FC Monthey | 1 | 36 |
F. Becot | FC Monthey | 1 | 31 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Hovendaal | FC Monthey | 14 | 32 |
A. Farry | FC Prilly | 12 | 32 |
Y. Bossong | FC Basel #2 | 11 | 33 |
J. Poulus | FC Thalwil | 11 | 37 |
S. Scifo | FC Monthey | 9 | 34 |
A. Vauville | FC Geneva #3 | 8 | 15 |
K. Stabiņš | FC Prilly | 8 | 29 |
F. van der Voort | FC Emmen | 8 | 33 |
A. Anzeray | FC Prilly | 8 | 34 |
M. van der Hoof | FC Monthey | 8 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. van der Hoof | FC Monthey | 2 | 25 |
K. Martineau | FC Geneva #3 | 1 | 31 |
O. Lambrechts | FC Emmen | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. van der Voort | FC Emmen | 3 | 33 |
I. Amorebieta | FC Basel #2 | 2 | 35 |