Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 61 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Lucerna | Alfie Porter | 294,321 | - |
2 | FC Villars-sur-Glâne | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Leysin | Đội máy | 0 | - |
4 | FC St. Gallen | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Pully #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kergle Bern | Kastrix | 2,378,152 | - |
7 | FC Roggwil | Đội máy | 0 | - |
8 | RR Stones | Ragno | 535,711 | - |
9 | FC Kriens | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Lausanne #2 | Đội máy | 0 | - |