Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Gerdudonk | 7,468,146 | - |
2 | Zurich Warriors | Tequi | 6,003,299 | - |
3 | Athletic Club Milano 1983 | Adriano Galliani | 3,047,001 | - |
4 | FC Dewastator | Koner | 3,734,159 | - |
5 | Gigis Team | gigione8042 | 238,757 | - |
6 | Kispest FC | Brown | 2,914,104 | - |
7 | FC Luzern | Laci | 4,748,576 | - |
8 | FC Kergle Bern | Kastrix | 2,376,186 | - |
9 | FC Chamgrim | scoulin | 4,282,093 | - |
10 | Borussia Robank | Robänkler | 2,834,360 | - |