Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 76 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn X. March Grasshoppers10035
it G. Salernoch RR Stones4636
fi V. Wallich Lucerna4236
ch H. Azamch FC Unterkulm4136
be C. Smekensch FC Servette3639
ch J. Lebresch Grasshoppers2828
fr P. Depaulch FC Servette2727
tw L. Chench Grasshoppers2636
sco S. Shanholtzerch RR Stones2137
gp E. Baynech RR Stones1738

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ge B. Lionidzech Grasshoppers6131
tw L. Chench Grasshoppers4836
es J. Garbayoch FC Villars-sur-Glâne2434
gp E. Baynech RR Stones2338
hr T. Obadch FC Servette2035
ch C. le Nôtrech RR Stones1833
fr A. Dosouch Lucerna1634
ch H. Ledoyench FC Unterkulm1636
fr S. Fabych FC Unterkulm1531
ch F. Capuanach FC Chamgrim1433

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
fr K. Lefebrech Grasshoppers3136
nl T. Snoekch FC Servette1240
ch V. Piccininich RR Stones733
ch J. Manneillich FC Roggwil635
be J. Seymourch Lucerna335
ch M. Steinheimch FC Bern #6336
fr O. Ahomadegbéch FC Servette28
ch T. Lieberch FC Unterkulm17

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
mu L. Poporamich Grasshoppers1529
ch É. Trappettech FC Villars-sur-Glâne1232
hr T. Obadch FC Servette1235
ch H. Kieferch FC Villars-sur-Glâne1129
lu V. Fortech FC Kriens1131
ch F. Capuanach FC Chamgrim1133
ch F. Scharpingch FC Kriens1033
ch C. le Nôtrech RR Stones1033
br R. Rodriguesch Lucerna932
nl L. Zeestratench FC Kriens932

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ch O. Steinch FC Kriens229
lu V. Fortech FC Kriens231
ch M. Pisach FC Servette10
ch H. Kieferch FC Villars-sur-Glâne129
fr S. Fabych FC Unterkulm131
de D. Heimpelch FC Bern #611
ch A. Wassermannch RR Stones132
ch G. Methotch RR Stones136
ch K. Renothch FC Bern #6124

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
aw A. Graaffch FC Chamgrim436
be C. Chavanelch Lucerna233
nl M. van Houtench FC Roggwil238
nl T. Snoekch FC Servette240
ch F. Seitzch FC Villars-sur-Glâne130
ch F. Scharpingch FC Kriens133
ch F. Capuanach FC Chamgrim133
ch R. Heisenbergch FC Chamgrim136
ch H. Rosench FC Roggwil138