Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 8
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Dewastator | Koner | 3,721,574 | - |
2 | FC Chamgrim | scoulin | 4,285,036 | - |
3 | RR Stones | Ragno | 536,223 | - |
4 | FC Littau | Đội máy | 0 | - |
5 | Lucerna | Alfie Porter | 294,321 | - |
6 | Zurich Warriors | Tequi | 6,006,947 | - |
7 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Gerdudonk | 7,471,122 | - |
8 | FC Frauenfeld | Đội máy | 0 | - |
9 | Borussia Robank | Robänkler | 2,838,802 | - |
10 | FC Ittigen | Đội máy | 0 | - |