Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 8
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Gland | Đội máy | 3,743,846 | - |
2 | FC Chamgrim | scoulin | 4,225,980 | - |
3 | RR Stones | Ragno | 502,714 | - |
4 | FC Littau | Đội máy | 0 | - |
5 | Lucerna | Alfie Porter | 233,145 | - |
6 | Zurich Warriors | Tequi | 5,944,206 | - |
7 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Gerdudonk | 7,424,488 | - |
8 | FC Frauenfeld | Đội máy | 0 | - |
9 | Borussia Robank | Robänkler | 2,784,330 | - |
10 | FC Ittigen | Đội máy | 0 | - |