Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 13 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Bouaké #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Bouaflé | Đội máy | 2,814,821 | - |
3 | Bondoukou | Đội máy | 0 | - |
4 | Touba #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Duékoué | Đội máy | 0 | - |
6 | Tanda | Đội máy | 0 | - |
7 | Abidjan #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | Daloa | Đội máy | 0 | - |
9 | Abidjan #9 | Đội máy | 0 | - |
10 | Korhogo #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Lakota | Đội máy | 0 | - |
12 | Issia #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Yamoussoukro #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Yamoussoukro #9 | Đội máy | 0 | - |