Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 22
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abidjan #3 | 67 | 30 | 21 | 4 | 5 | 105 | 51 |
2 | Ivory Coast Revival | 67 | 30 | 21 | 4 | 5 | 88 | 41 |
3 | Hacker | 66 | 30 | 20 | 6 | 4 | 87 | 40 |
4 | Grand-Bassam | 56 | 30 | 17 | 5 | 8 | 95 | 66 |
5 | FC Sainty | 56 | 30 | 17 | 5 | 8 | 66 | 48 |
6 | Touba | 51 | 30 | 15 | 6 | 9 | 62 | 36 |
7 | Chelsea Côte d'Ivoire | 43 | 30 | 13 | 4 | 13 | 69 | 53 |
8 | ZMCLWR | 43 | 30 | 13 | 4 | 13 | 55 | 71 |
9 | Katiola | 38 | 30 | 11 | 5 | 14 | 78 | 77 |
10 | Abidjan | 36 | 30 | 12 | 0 | 18 | 39 | 50 |
11 | Wolf to death | 30 | 30 | 9 | 3 | 18 | 36 | 68 |
12 | Shorttube Lycoris | 21 | 30 | 7 | 0 | 23 | 36 | 94 |
13 | Lord of the Ring | 19 | 30 | 5 | 4 | 21 | 33 | 68 |
14 | Daoukro | 12 | 30 | 4 | 0 | 26 | 37 | 123 |