Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 35 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
2 | Touba | Đội máy | 0 | - |
3 | Annan Athletic | 克莱尔 | 9,081,699 | - |
4 | Hungaró FC98 | Gábor | 6,268,210 | - |
5 | Earthmountain | 花花 | 10,436,653 | - |
6 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,491,847 | - |
7 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 7,376,428 | - |
8 | Abidjan #20 | Đội máy | 0 | - |
9 | Zoman | udeme | 270,747 | - |
10 | Ivory Coast Revival | yyf43 | 1,735,604 | - |
11 | The tiger returns | 老王 | 37,906 | - |
12 | Abidjan #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | Bouaké #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | Divo #5 | Đội máy | 0 | - |