Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 38
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hacker | 哈克 | 10,050,074 | - |
2 | Grand-Bassam | Đội máy | 0 | - |
3 | Abidjan #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | Wolf to death | 鸭鸭吐雷 | 11,137,133 | - |
5 | papapa is back | 一条咸鱼 | 270,941 | - |
6 | Shorttube Lycoris | 小晓 | 10,379,842 | - |
7 | FC Sainty | CHNfans | 11,686,884 | - |
8 | Star Wars FC | 小星 | 11,135,495 | - |
9 | Bouaké | Kapota | 4,034,760 | - |
10 | Lord of the Ring | Elf Prince | 11,758,284 | - |
11 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
12 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
13 | Annan Athletic | 克莱尔 | 8,300,497 | - |
14 | ZMCLWR | beyond6712 | 9,543,759 | - |