Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 38 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Earthmountain | 花花 | 10,333,383 | - |
2 | Hungaró FC98 | Gábor | 6,083,086 | - |
3 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,378,744 | - |
4 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 7,315,092 | - |
5 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
6 | Bouaflé | Đội máy | 2,814,821 | - |
7 | Zoman | udeme | 188,799 | - |
8 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |
9 | Touba | Đội máy | 0 | - |
10 | Abidjan #20 | Đội máy | 0 | - |
11 | FeiyouFC | 子轩 | 39,759 | - |
12 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
13 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,921,802 | - |
14 | MARYFC | maryhihi | 1,197,441 | - |