Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 39 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Annan Athletic | 克莱尔 | 8,300,497 | - |
2 | AC Milan-CN | 马尔蒂尼-CN | 5,997,022 | - |
3 | Hungaró FC98 | Gábor | 5,488,079 | - |
4 | ZMCLWR | beyond6712 | 9,543,759 | - |
5 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,956,976 | - |
6 | Abidjan #20 | Đội máy | 0 | - |
7 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
8 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
9 | Man | Đội máy | 0 | - |
10 | traveler | 水草 | 4,602,810 | - |
11 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |
12 | Touba | Đội máy | 0 | - |
13 | Bouaké #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | Divo #5 | Đội máy | 0 | - |