Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 42 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | AC Milan-CN | 马尔蒂尼-CN | 6,000,215 | - |
2 | traveler | 水草 | 4,594,095 | - |
3 | Man | Đội máy | 0 | - |
4 | ZMCLWR | beyond6712 | 9,540,921 | - |
5 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
6 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
7 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,060,091 | - |
8 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
9 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,951,954 | - |
10 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,785,823 | - |
11 | Touba | Đội máy | 0 | - |
12 | Abidjan #20 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ivory Coast Revival | yyf43 | 1,125,982 | - |
14 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |