Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 43 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hungaró FC98 | Gábor | 5,476,826 | - |
2 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
3 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
4 | traveler | 水草 | 4,601,605 | - |
5 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,049,168 | - |
6 | ZMCLWR | beyond6712 | 9,533,554 | - |
7 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,953,153 | - |
8 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
9 | Man | Đội máy | 0 | - |
10 | Touba | Đội máy | 0 | - |
11 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,778,487 | - |
12 | Abidjan #20 | Đội máy | 0 | - |
13 | Chelsea Côte d'Ivoire | 全游最菜切尔西 | 3,417,365 | - |
14 | Divo #5 | Đội máy | 0 | - |