Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 45
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hacker | 哈克 | 9,368,799 | - |
2 | Shorttube Lycoris | 小晓 | 10,826,058 | - |
3 | FC Sainty | CHNfans | 11,784,699 | - |
4 | Abidjan #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Abidjan | Đội máy | 0 | - |
6 | Lord of the Ring | Elf Prince | 12,079,869 | - |
7 | Star Wars FC | 小星 | 11,561,162 | - |
8 | Earthmountain | 花花 | 10,426,907 | - |
9 | Grand-Bassam | Đội máy | 0 | - |
10 | Annan Athletic | 克莱尔 | 9,060,260 | - |
11 | Bouaké | Đội máy | 0 | - |
12 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
13 | The tiger returns | 老王 | 16,298 | - |
14 | ZMCLWR | beyond6712 | 10,218,743 | - |