Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 45 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Wolf to death | 鸭鸭吐雷 | 11,135,475 | - |
2 | Hungaró FC98 | Gábor | 5,490,127 | - |
3 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
4 | traveler | 水草 | 4,603,795 | - |
5 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
6 | Man | Đội máy | 0 | - |
7 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,049,410 | - |
8 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,959,426 | - |
9 | Touba | Đội máy | 0 | - |
10 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
11 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,779,981 | - |
12 | Ivory Coast Revival | yyf43 | 1,139,910 | - |
13 | MARYFC | maryhihi | 1,082,325 | - |
14 | Abidjan #21 | Đội máy | 0 | - |