Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 50 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
2 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
3 | Hungaró FC98 | Gábor | 5,479,067 | - |
4 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,056,079 | - |
5 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
6 | Grand-Bassam | Đội máy | 0 | - |
7 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,955,304 | - |
8 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
9 | Man | Đội máy | 0 | - |
10 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,785,382 | - |
11 | Ivory Coast Revival | yyf43 | 1,128,923 | - |
12 | Touba | Đội máy | 0 | - |
13 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |
14 | Vavoua #2 | Đội máy | 0 | - |